Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
công thủ nghĩa là gì?
Gợi ý...
伏卧
xúc phạm cá nhân
一棍子打死
chốt nhíp
猩红热
Nghĩa của "công thủ"
công thủ
攻守。<攻击和守卫。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
79
công thự
官署 <官厅。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
79
công thủ
攻守。<攻擊和守衛。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
79
công thự
官署 <官廳。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
79